Có 2 kết quả:

舴艋 trách mãnh蚱蜢 trách mãnh

1/2

trách mãnh

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái thuyền nhỏ

trách mãnh

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con châu chấu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con châu chấu.