Có 2 kết quả:
舴艋 trách mãnh • 蚱蜢 trách mãnh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái thuyền nhỏ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con châu chấu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con châu chấu.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng